1 |
bày biện Sắp đặt đồ đạc cho đẹp mắt. | : '''''Bày biện''' đồ đạc.'' | : ''Trong nhà '''bày biện''' đơn giản.'' | Bày thêm ra, đặt thêm ra những cái không cần thiết để phô trương. | : ''Đừng '''bày biện''' ra [..]
|
2 |
bày biệnđg. 1 Sắp đặt đồ đạc cho đẹp mắt. Bày biện đồ đạc. Trong nhà bày biện đơn giản. 2 Bày thêm ra, đặt thêm ra những cái không cần thiết để phô trương. Đừng bày biện ra lắm thứ.
|
3 |
bày biệnsắp đặt đồ đạc một cách hợp lí, đẹp mắt bày biện đồ đạc căn phòng bày biện sơ sài (Ít dùng) bày thêm ra, đặt thêm ra những c& [..]
|
4 |
bày biệnđg. 1 Sắp đặt đồ đạc cho đẹp mắt. Bày biện đồ đạc. Trong nhà bày biện đơn giản. 2 Bày thêm ra, đặt thêm ra những cái không cần thiết để phô trương. Đừng bày biện ra lắm thứ. [..]
|
<< bài học | bá hộ >> |