Ý nghĩa của từ bày biện là gì:
bày biện nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bày biện. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bày biện mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

bày biện


Sắp đặt đồ đạc cho đẹp mắt. | : '''''Bày biện''' đồ đạc.'' | : ''Trong nhà '''bày biện''' đơn giản.'' | Bày thêm ra, đặt thêm ra những cái không cần thiết để phô trương. | : ''Đừng '''bày biện''' ra [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bày biện


đg. 1 Sắp đặt đồ đạc cho đẹp mắt. Bày biện đồ đạc. Trong nhà bày biện đơn giản. 2 Bày thêm ra, đặt thêm ra những cái không cần thiết để phô trương. Đừng bày biện ra lắm thứ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bày biện


sắp đặt đồ đạc một cách hợp lí, đẹp mắt bày biện đồ đạc căn phòng bày biện sơ sài (Ít dùng) bày thêm ra, đặt thêm ra những c& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bày biện


đg. 1 Sắp đặt đồ đạc cho đẹp mắt. Bày biện đồ đạc. Trong nhà bày biện đơn giản. 2 Bày thêm ra, đặt thêm ra những cái không cần thiết để phô trương. Đừng bày biện ra lắm thứ. [..]
Nguồn: vdict.com





<< bài học bá hộ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa