1 |
bàn giao Giao lại cho người thay mình nhiệm vụ cùng đồ đạc, sổ sách, tiền nong. | : ''Trước khi về hưu, ông đã '''bàn giao''' từng chi tiết cho người đến thay.''
|
2 |
bàn giaođgt. Giao lại cho người thay mình nhiệm vụ cùng đồ đạc, sổ sách, tiền nong: Trước khi về hưu, ông đã bàn giao từng chi tiết cho người đến thay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn giao". Những từ [..]
|
3 |
bàn giaođgt. Giao lại cho người thay mình nhiệm vụ cùng đồ đạc, sổ sách, tiền nong: Trước khi về hưu, ông đã bàn giao từng chi tiết cho người đến thay.
|
4 |
bàn giaogiao lại công việc, tài liệu, tài sản, v.v. chung cho người hoặc cơ quan khác khi hết trách nhiệm bàn giao công việc kí biên bản bàn [..]
|
<< bàn cãi | bành trướng >> |