1 |
aware[ə'weə]|tính từ có kiến thức hoặc nhận thức về ai/cái gìto be aware of the risk /danger /threat có ý thức về mối nguy cơ/nguy hiểm/đe doạare you aware of the time ? anh có biết là mấy giờ rồi hay khôn [..]
|
2 |
aware Biết, nhận thấy, nhận thức thấy. | : ''to be '''aware''' of danger; to be '''aware''' that there is danger'' — biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm
|
3 |
awareĐộng từ: ý thức Ví dụ 1: Bài tập này khá quan trọng và chiếm 40% số điểm nên làm ơn hãy có ý thức để đóng góp cho nhóm. (This assignment is pretty important and makes up 40% of total score in this course so please be aware to contribute to our team.)
|
<< issue | blackboard >> |