Ý nghĩa của từ aware là gì:
aware nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ aware. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa aware mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

aware


[ə'weə]|tính từ có kiến thức hoặc nhận thức về ai/cái gìto be aware of the risk /danger /threat có ý thức về mối nguy cơ/nguy hiểm/đe doạare you aware of the time ? anh có biết là mấy giờ rồi hay khôn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

aware


Biết, nhận thấy, nhận thức thấy. | : ''to be '''aware''' of danger; to be '''aware''' that there is danger'' — biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

aware


Động từ: ý thức
Ví dụ 1: Bài tập này khá quan trọng và chiếm 40% số điểm nên làm ơn hãy có ý thức để đóng góp cho nhóm. (This assignment is pretty important and makes up 40% of total score in this course so please be aware to contribute to our team.)
nghĩa là gì - 2019-06-11





<< issue blackboard >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa