Ý nghĩa của từ avoid là gì:
avoid nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ avoid. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa avoid mình

1

7 Thumbs up   4 Thumbs down

avoid


1. Tránh điều xấu xảy ra
Ví dụ: The accident could have been avoided. (Vụ tai nạn đáng lẽ có thể tránh được.)
2. Tránh ai, tránh cái gì, tránh làm điều gì
Ví dụ: He's been avoiding me all week. (Anh ta tránh tôi cả tuần.)
Trang Bui - 2014-04-28

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

avoid


Động từ: tránh
Ví dụ 1: Cô ấy đã trau dồi kiến thức và học hỏi rất nhiều kinh nghiệm để tránh những lỗi lầm càng nhiều càng tốt. (She tries her best to improve her knowledge and practical experiences to avoid mistakes as much as possible.)
Ví dụ 2: Lý do để bạn né tránh những tranh cãi này là gì? (What is the reason to avoid those controversy?)
nghĩa là gì - 2019-07-31

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

avoid


Tránh, tránh xa. | : ''to '''avoid''' smoking'' — tránh hút thuốc lá | : ''to '''avoid''' bad company'' — tránh xa bạn bè xấu | Huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

avoid


[ə'vɔid]|ngoại động từ tránh, tránh xa, ngăn ngừato avoid smoking tránh hút thuốc láto avoid bad company tránh xa bạn bè xấuthe government urges the belligerent parties to avoid the useless bloodsheds [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

avoid


| avoid avoid (ə-voidʹ) verb, transitive avoided, avoiding, avoids 1. To stay clear of; shun. See synonyms at escape. 2. To keep from happening: avoid illness with rest and a balanced [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

avoid


Động từ: tránh, tránh khỏi, ngừa, tránh né
Có 02 cách dùng "avoid"
- avoid + V-ing: I avoid meeting him (Tôi tránh gặp anh ấy)
- avoid + O: I avoid that guys (Tôi tránh những kẻ đó)
nga - 2018-12-22





<< azure attribute >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa