1 |
avoid1. Tránh điều xấu xảy ra Ví dụ: The accident could have been avoided. (Vụ tai nạn đáng lẽ có thể tránh được.) 2. Tránh ai, tránh cái gì, tránh làm điều gì Ví dụ: He's been avoiding me all week. (Anh ta tránh tôi cả tuần.)
|
2 |
avoidĐộng từ: tránh Ví dụ 1: Cô ấy đã trau dồi kiến thức và học hỏi rất nhiều kinh nghiệm để tránh những lỗi lầm càng nhiều càng tốt. (She tries her best to improve her knowledge and practical experiences to avoid mistakes as much as possible.) Ví dụ 2: Lý do để bạn né tránh những tranh cãi này là gì? (What is the reason to avoid those controversy?)
|
3 |
avoid Tránh, tránh xa. | : ''to '''avoid''' smoking'' — tránh hút thuốc lá | : ''to '''avoid''' bad company'' — tránh xa bạn bè xấu | Huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ). [..]
|
4 |
avoid[ə'vɔid]|ngoại động từ tránh, tránh xa, ngăn ngừato avoid smoking tránh hút thuốc láto avoid bad company tránh xa bạn bè xấuthe government urges the belligerent parties to avoid the useless bloodsheds [..]
|
5 |
avoid| avoid avoid (ə-voidʹ) verb, transitive avoided, avoiding, avoids 1. To stay clear of; shun. See synonyms at escape. 2. To keep from happening: avoid illness with rest and a balanced [..]
|
6 |
avoidĐộng từ: tránh, tránh khỏi, ngừa, tránh né Có 02 cách dùng "avoid" - avoid + V-ing: I avoid meeting him (Tôi tránh gặp anh ấy) - avoid + O: I avoid that guys (Tôi tránh những kẻ đó)
|
<< azure | attribute >> |