1 |
at the time1. Là trạng ngữ chỉ thời gian, có nghĩa " vào đúng thời gian nào đó" Ví dụ: present continuous is the tense which expresses an action happening at the time of speaking. Thời hiện tại tiếp diễn diễn tả hành đồng diễn ra ngay tại thời điểm nói.
|
<< be used to | xoan >> |