1 |
at a timelà một thành ngữ chỉ sự riêng rẽ hoặc nhóm hai, ba...vv một lần.. ví dụ We had to go and see the principal one at a time. nghĩa là chúng tôi phải đi gặp hiệu trưởng từng người một. She ran up the stairs two at a time. cô ấy chạy lên cầu thang 2 bước một
|
2 |
at a timemỗi/một lần -can you help me with all this stuff? (mày giúp tao với mấy đống này được không?) -or you can just carry one at a time. (hoặc là mày tự khênh mỗi cái một thôi)
|
<< as if | at will >> |