Ý nghĩa của từ assistant là gì:
assistant nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ assistant. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa assistant mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

assistant


[ə'sistənt]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ người giúp đỡ, người phụ tá trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm người bán hàng ( (cũng) shop assistant )tính từ giúp đỡ, phụ, phóassistant surgeon người phụ mổa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

assistant


Người giúp đỡ, người phụ tá. | Trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm. | Người bán hàng ((cũng) shop assistant). | Giúp đỡ, phụ, phó. | : '''''assistant''' surgeon'' — người phụ mổ | : '''''assistant' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

assistant


| assistant assistant (ə-sĭsʹtənt) noun Abbr. asst. One that assists; a helper. adjective 1. Holding an auxiliary position; subordinate. 2. Giving aid; auxiliary. Synonyms: a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< accessible army >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa