1 |
assistant[ə'sistənt]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ người giúp đỡ, người phụ tá trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm người bán hàng ( (cũng) shop assistant )tính từ giúp đỡ, phụ, phóassistant surgeon người phụ mổa [..]
|
2 |
assistant Người giúp đỡ, người phụ tá. | Trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm. | Người bán hàng ((cũng) shop assistant). | Giúp đỡ, phụ, phó. | : '''''assistant''' surgeon'' — người phụ mổ | : '''''assistant' [..]
|
3 |
assistant| assistant assistant (ə-sĭsʹtənt) noun Abbr. asst. One that assists; a helper. adjective 1. Holding an auxiliary position; subordinate. 2. Giving aid; auxiliary. Synonyms: a [..]
|
<< accessible | army >> |