1 |
army Quân đội. | : ''regular '''army''''' — quân chính quy | : ''standing '''army''''' — quân thường trực | : ''to enter (go into, join) the '''army''''' — vào quân đội, nhập ngũ | Đoàn, đám đông, nhi [..]
|
2 |
army['ɑ:mi]|danh từ quân độiregular army quân chính quystanding army quân thường trựcto enter (go into , join ) the army vào quân đội, nhập ngũ đoàn, đám đông, nhiều vô sốan army of workers một đoàn công [..]
|
3 |
armyVới lượng người hậm mộ đông đảo của nhóm nhạc nam Hàn Quốc - BTS, thì ARMY không phải là một cái tên xa lạ khi đó là tên được dành cho fan hâm mộ họ. Theo từ điển Anh Việt, "army" nghĩa là quân đội hoặc nhiều vô số.
|
<< assistant | bookshop >> |