1 |
accessible Có thể tới được, có thể gần được. | : ''the remote hamlet is '''accessible''' by bicycle'' — cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được | Dễ bị ảnh hưởng. | : '''''accessible''' to bribery [..]
|
2 |
accessiblecó thể tới (vùng)
|
<< cửu vạn | assistant >> |