1 |
april Tháng tư.
|
2 |
april['eiprəl]|danh từ, viết tắt là Apr tháng tưApril fool người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)April fish cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)April weather trời sậ [..]
|
3 |
aprilTháng 4
|
<< all | armchair >> |