1 |
appropriate[ə'prouprieit]|tính từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ ( appropriate to / for something ) thích hợp; thích đángit's necessary for the homicide to incur a punishment appropriate to his cruelties kẻ sát nhâ [..]
|
2 |
appropriate| appropriate appropriate (ə-prōʹprē-ĭt) adjective Suitable for a particular person, condition, occasion, or place; fitting. verb, transitive appropriated, appropriating, appr [..]
|
3 |
appropriate Thích hợp, thích đáng. | Chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng). | Dành riêng (để dùng vào việc gì).
|
<< arch | apply >> |