1 |
answer back Hồi đáp, báo nhận, trả lời lại.
|
2 |
answer backtrả treo; trả lời lạiIf any of the students dared to answer back, they would be sent straight to the Principal's office.Nếu bất cứ sinh viên dám trả treo, họ sẽ bị đưa thẳng đến văn phòng của hiệu tr [..]
|
<< android | even number >> |