1 |
annual feeannual tiếng Anh nghĩa là hàng năm fee là khoản phí phải trả cho một dịch vụ nào đó annual fee là một cụm từ tiếng Anh nghĩa là khoản phí hàng năm bạn phải trả cho một dịch vụ nào đó. một năm phải trả 1 lần, nếu không trả dịch vụ sẽ bị chấm dứt VD: trả tiền truyền hình cáp theo năm chính là annual fee
|
2 |
annual feeannual fee
|
<< you raise me up | you are welcome >> |