1 |
ankle Mắt cá chân. | : ''to kick (knock) one's ankles'' — đi hai chân chạm mắt cá nhau
|
2 |
ankle['æηkl]|danh từ mắt cá chânto kick (knock ) one's ankles đi hai chân chạm mắt cá nhauankle socks bít tất ngắn (mang đến mắt cá thôi)Chuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
ankleMắt cá chân
|
4 |
ankle mắt cá chân
|
5 |
anklemắt cá chân
|
<< anion | anorak >> |