1 |
am hiểu Hiểu biết rành rõ, tường tận. | : '''''Am hiểu''' âm nhạc.'' | : '''''Am hiểu''' vấn đề.''
|
2 |
am hiểuđgt. Hiểu biết rành rõ, tường tận: am hiểu âm nhạc am hiểu vấn đề.
|
3 |
am hiểuhiểu biết rõ đến từng chi tiết am hiểu thị trường rất am hiểu về hội hoạ Đồng nghĩa: am tường, thông hiểu
|
4 |
am hiểuđgt. Hiểu biết rành rõ, tường tận: am hiểu âm nhạc am hiểu vấn đề.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "am hiểu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "am hiểu": . am hiểu ám hiệu [..]
|
<< ai oán | an táng >> |