1 |
alphaAlpha
|
2 |
alpha Chữ anfa. | : '''''Alpha''' and Omega'' — anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản | : '''''alpha''' plus'' — hết sức tốt
|
3 |
alphacon chữ đầu tiên của bảng chữ cái Hi Lạp (α, Tiếng Anh).
|
4 |
alphaBan "A" của KGB Liên Xô (tiếng Nga: Группа «А» КГБ СССР), thường được biết đến với tên Alpha (tiếng Nga: Альфа) là một đơn vị chuyên biệt chống khủng bố thuộc OSNAZ (các lực lượng đặc biệt) của Cơ qua [..]
|
5 |
alphaAlpha (viết hoa Α, viết thường α, tiếng Hy Lạp: Αλφα) là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống chữ số Hy Lạp, nó mang giá trị là 1. Nó bắt nguồn từ chữ cái Phê-ni-xi Aleph . Những [..]
|
<< converse | correct >> |