1 |
correct Đúng, chính xác. | : ''if my memory is '''correct''''' — nếu tôi nhớ đúng | Đúng đắn, được hợp, phải, phải lối. | Sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh. | : ''to '''correct''' a bad habit'' — [..]
|
2 |
correct| correct correct (kə-rĕktʹ) verb corrected, correcting, corrects verb, transitive 1. a. To remove the errors or mistakes from. b. To indicate or mark the errors in. 2. To [..]
|
3 |
correct[kə'rekt]|tính từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ đúng, chính xácif my memory is correct nếu tôi nhớ đúng đúng đắn, được hợp, phải, phải lối to do (say ) the correct thing làm (nói) đúng lúc làm (nói) điề [..]
|
<< alpha | amber >> |