Ý nghĩa của từ correct là gì:
correct nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ correct. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa correct mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

correct


Đúng, chính xác. | : ''if my memory is '''correct''''' — nếu tôi nhớ đúng | Đúng đắn, được hợp, phải, phải lối. | Sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh. | : ''to '''correct''' a bad habit'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

correct


| correct correct (kə-rĕktʹ) verb corrected, correcting, corrects   verb, transitive 1. a. To remove the errors or mistakes from. b. To indicate or mark the errors in. 2. To [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

correct


[kə'rekt]|tính từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ đúng, chính xácif my memory is correct nếu tôi nhớ đúng đúng đắn, được hợp, phải, phải lối to do (say ) the correct thing làm (nói) đúng lúc làm (nói) điề [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< alpha amber >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa