Ý nghĩa của từ allow for sth là gì:
allow for sth nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ allow for sth. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa allow for sth mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

allow for sth


tính đến, đề phòngMake sure you allow for possible delays on the way to the airport.Đảm bảo bạn đề phòng khả năng bị trì hoãn trên đường đến sân bay.Allowing for inflation, the cost of the two movies [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

allow for sth


cho phépThe system allows for photos to be sent via computers and downloaded from the Internet.Hệ thống cho phép hình ảnh được gởi qua máy tính và tải xuống từ mạng internet.The First Amendment protec [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< stay on add up >>