1 |
airline Công ty hàng không.
|
2 |
airlinehàng không
|
3 |
airline['eəlain]|danh từ hệ thống vận chuyển hành khách và hàng hoá bằng máy bay (theo một kế hoạch nhất định) công ty hoặc cơ quan tổ chức những chuyến bay thường xuyên cho công chúng sử dụng; công ty hàng [..]
|
<< aggressive | amnesia >> |