Ý nghĩa của từ afraid là gì:
afraid nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ afraid. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa afraid mình

1

11 Thumbs up   5 Thumbs down

afraid


[ə'freid]|tính từ ( afraid of somebody / something , of doing something / to do something ) sợ hãidon't be afraid ! đừng sợ!there's nothing to be afraid of chẳng có gì phải sợ cảare you afraid of snak [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

7 Thumbs up   6 Thumbs down

afraid


Sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ. | : ''we are not '''afraid''' of dificulties'' — chúng ta không sợ khó khăn | : ''to be '''afraid''' of someone'' — sợ ai; ngại lấy làm tiếc | : ''I am '''afraid''' I cann [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

8 Thumbs up   7 Thumbs down

afraid


1. Sợ hãi, lo lắng
VD:
- The little girl is afraid of the dark so her mother has to cuddle her to sleep every night.
- He tells me he was afraid my ideas for the video were not feasible due to lack of funding.
markarus - 2013-07-30




<< additive aggressive >>