1 |
abortive Đẻ non. | : ''an '''abortive''' child'' — đứa bé đẻ non | Non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại. | : ''an '''abortive''' plan'' — một kế hoạch sớm thất bại | Không phát triển đầy đủ. | : ''an [..]
|
<< abortion | abracadabra >> |