1 |
abortion Sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai. | Người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai. | Sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ... ). | Tình trạng phát [..]
|
2 |
abortion sự phá thai / sẩy thai
|
3 |
abortionnạo thai
|
<< abo | abortive >> |