1 |
abracadabraCâu thần chú để thực hiện phép thuật. Ví dụ như úm ba la xì bùa, các câu thần chú trong truyện Harry Potter. Đây cũng là tên một bài hát nổi tiếng của nhóm nhạc Hàn Quốc Brown Eyed Girls.
|
2 |
abracadabra- Danh từ + Câu thần chú + Lời nói khó hiểu - Thán từ: câu nói mà các ảo thuật gia thường dùng để cam đoan về sự thành công trong màn biểu diễn của mình
|
3 |
abracadabramột câu thần chú như kiểu úm ba la xì bùa, nhưng thường được các nhà ảo thuật phương tây sử dụng. Abracadabra thường được dùng ngay trước khi nhà ảo thuật diễn trò của mình VD: tôi sẽ rút một con thỏ ra từ mũ này! abracadabra!! *rút con thỏ ra* trong truyện Harry Potter có một câu thần chú có tên gọi tương tự: avada kedavra
|
4 |
abracadabra Câu thần chú. | Lời nói khó hiểu.
|
<< Thâm thuý | Từ Văn >> |