1 |
a tòngđgt. (H. a: dựa vào; tòng: theo) Hùa theo làm bậy: Nó chỉ a tòng tên tướng cướp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "a tòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "a tòng": . A Tiêng A Ting a tòn [..]
|
2 |
a tòng Hùa theo làm bậy. | : ''Nó chỉ '''a tòng''' tên tướng cướp.''
|
3 |
a tòngđgt. (H. a: dựa vào; tòng: theo) Hùa theo làm bậy: Nó chỉ a tòng tên tướng cướp.
|
4 |
a tòngtham gia vào (việc làm sai trái dưới sự điều khiển của người khác) một cách thiếu suy nghĩ hoặc do bị cưỡng ép xử tội kẻ chủ mưu, tha cho bọn a tòng Đồ [..]
|
<< quả quyết | ai oán >> |