1 |
Thành tựuKết quả mà mình đạt được sau một quá trình hoạt động để thành công
|
2 |
Thành tựuLà kết quả đạt được có ý to lớn sau một quá trình hoạt động mang lại
|
3 |
Thành tựuThành tựu đơn giản chỉ là thành tựu
|
4 |
Thành tựuthành tựu đồng nghĩa với từ thành quả
|
<< Hải Anh | nhọ >> |