Ý nghĩa của từ Sư hữu là gì:
Sư hữu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ Sư hữu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Sư hữu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Sư hữu


Thầy và bạn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Sư hữu


Thầy và bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sư hữu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sư hữu": . số hiệu sở hữu sư hữu
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Sư hữu


Thầy và bạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Sư hữu


Master and friends.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)





<< Sư huynh Sư mẫu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa