Ý nghĩa của từ Phật là gì:
Phật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ Phật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Phật mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Phật


Người tu hành đắc đạo, theo giáo lí đạo phật. | Xem đạo Phật
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Phật


dt. Người tu hành đắc đạo, theo giáo lí đạo Phật. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Phật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Phật": . phát phạt phắt phất phật Phật phét phẹt phết phệt more.. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Phật


dt. Người tu hành đắc đạo, theo giáo lí đạo Phật
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Phật


dt. Người tu hành đắc đạo, theo giáo lí đạo Phật.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Phật


người tu hành đã giác ngộ, có đức từ bi, quên mình để cứu độ chúng sinh, theo giáo lí đạo Phật.
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Phật


buddha (nam), bhagavantu (nam)
Nguồn: phathoc.net

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Phật


Buddha (S). Buddha, the founder of Buddhism. Thờ Phật ăn oản: keep the shop and thy shop will keep thee. Đi với Phật mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy: who keeps company with a wolf will learn to howl. Thờ Phật: to worship the Buddha. Lễ Phật: to pay one's respect to the Buddha. Phỉ báng Phật: to speak sacrilegiously of the Buddha. Phật khẩu xà t [..]
Nguồn: buddhismtoday.com

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Phật


The three Jewels: the Buddha, the Buddha Law or the Dharma, and the Buddhist Monastic Order or the Sangha.
Nguồn: buddhismtoday.com

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Phật


Phật là chữ viết tắt của Phật Đà, đây là danh hiệu phiên âm từ tiếng Phạn hoặc Pali buddha बुद्ध sang Hán-Việt; dịch ý là Giác giả, tức "Người tỉnh thức". Do ban đầu người Việt tiếp thu Phậ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Phật


Thể loại này bao gồm các trang về các vị Phật trong Phật giáo Đại thừa và Thượng tọa bộ.Thể loại:Chư vị Phật
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< súp de sòi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa