Ý nghĩa của từ Ni là gì:
Ni nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ Ni. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Ni mình

1

29 Thumbs up   16 Thumbs down

Ni


1.Đại từ
(Là tiếng địa phương của xứ Huế) có nghĩa là:
+, nay
Ví dụ: chờ đợi ba bốn năm ni
+, này, bên này, phía này...
Ví dụ: bên ni, bên tê (bên này, bên kia)
2. Danh từ
+, Chỉ người đi tu là nữ giới trong chùa. ví dụ: ni cô, tăng ni phật tử...
ThuyNguyen - 2013-07-30

2

5 Thumbs up   0 Thumbs down

Ni


Viet tat cua No imformation.............................
Berlin - 2016-12-31

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

Ni


- "ni" (tiếng Trung): bạn
- "Bổn sư Thích Ca Mâu Ni Phật": Một câu niệm quen thuộc trong kinh Phật.
- "Người iu" (người yêu): Nhiều bạn trẻ Việt Nam dùng từ "ni" viết tắt thay thế cho từ trên.
- Viết tắt của từ Northern Ireland (Bắc Ireland).
nghĩa là gì - 2019-01-30





<< Thiên Thành Cơ Nhân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa