1 |
Ni1.Đại từ (Là tiếng địa phương của xứ Huế) có nghĩa là: +, nay Ví dụ: chờ đợi ba bốn năm ni +, này, bên này, phía này... Ví dụ: bên ni, bên tê (bên này, bên kia) 2. Danh từ +, Chỉ người đi tu là nữ giới trong chùa. ví dụ: ni cô, tăng ni phật tử...
|
2 |
NiViet tat cua No imformation.............................
|
3 |
Ni- "ni" (tiếng Trung): bạn - "Bổn sư Thích Ca Mâu Ni Phật": Một câu niệm quen thuộc trong kinh Phật. - "Người iu" (người yêu): Nhiều bạn trẻ Việt Nam dùng từ "ni" viết tắt thay thế cho từ trên. - Viết tắt của từ Northern Ireland (Bắc Ireland).
|
<< Thiên Thành | Cơ Nhân >> |