Ý nghĩa của từ Lưu truyền là gì:
Lưu truyền nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ Lưu truyền. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Lưu truyền mình

1

12 Thumbs up   0 Thumbs down

Lưu truyền


truyền rộng ra trong nhiều người, hoặc truyền lại cho đời sau (thường nói về sự tích, tác phẩm văn học) câu chuyện lưu truyền trong dân gian tiếng thơm lưu truyền sử s [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

Lưu truyền


To hand down (to posterity); to bequeath sth to generations to come.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

Lưu truyền


Truyền lại về sau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu truyền". Những từ có chứa "lưu truyền" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . truyền truyền hình truyền thụ truyền [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

Lưu truyền


Truyền lại về sau.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

Lưu truyền


Truyền lại về sau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< Lưu thông Lưu ly >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa