1 |
hiểu lầm Có những ý kiến sai về hoạt động hoặc ý kiến của người khác. | : ''Trước đây nhiều người '''hiểu lầm''' ý nghĩa của chủ nghĩa cộng sản.''
|
2 |
hiểu lầmđgt Có những ý kiến sai về hoạt động hoặc ý kiến của người khác: Trước đây nhiều người hiểu lầm ý nghĩa của chủ nghĩa cộng sản.
|
3 |
hiểu lầmđgt Có những ý kiến sai về hoạt động hoặc ý kiến của người khác: Trước đây nhiều người hiểu lầm ý nghĩa của chủ nghĩa cộng sản.
|
<< hiểm | hiện hành >> |