1 |
Chinh phụcChinh phục chính là quá trình thực hiện một hành động nào đó.bằng nhiều hình thức như áp bức bắt buộc hoặc chia sẽ yêu thương.cuối cùng đi đến kết quả
|
2 |
Chinh phụcdùng vũ lực bắt nước khác hoặc dân tộc khác phải khuất phục chính sách chinh phục thuộc địa của thực dân nắm được quy luật của tự nhiên và v [..]
|
3 |
Chinh phụcabhibhavati (abhi + bhū + a), abhibhavana (trung), abhivijjināti (abhi + vi + ji + nā), jayati (ji + a) jaya (nam), jeti (ji + e), parājeti (parā + ji + e), jināti (ji + nā)
|
<< Hoa Vô Khuyết | thiên vị >> |