1 |
Cơ hữuTrong tiếng Việt, cụm từ "cơ hữu" là một danh từ được dùng để chỉ những sự việc, con người trong môi trường mối quan hệ khăng khít và chịu sự chi phối từ tổ chức phía trên Ví dụ: Trường này có đội ngũ giáo viên cơ hữu
|
<< văn | Dấm >> |