Ý nghĩa của từ Cơ là gì:
Cơ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ Cơ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Cơ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Điều kiện triệu chứng báo hiệu để cho sự vật, sự việc có khả năng thay đổi, phát sinh. | : ''Có '''cơ''' bị bại lộ .'' | : ''Trời có '''cơ''' bão.'' | Sự thay đổi, phát sinh mầu nhiệm. | : '''''Cơ'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


1 dt. 1. Điều kiện triệu chứng báo hiệu để cho sự vật, sự việc có khả năng thay đổi, phát sinh: có cơ bị bại lộ Trời có cơ bão. 2. Sự thay đổi, phát sinh mầu nhiệm: cơ trời. 3. Khả năng ứng phó: Thất [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


1 dt. 1. Điều kiện triệu chứng báo hiệu để cho sự vật, sự việc có khả năng thay đổi, phát sinh: có cơ bị bại lộ Trời có cơ bão. 2. Sự thay đổi, phát sinh mầu nhiệm: cơ trời. 3. Khả năng ứng phó: Thất cơ thua chí đàn bà (Truyện Kiều). 2 dt. 1. Đơn vị quân đội thời phong kiến, số quân có thể là 10 hoặc có thể là từ 200-500: Muôn cơ nghìn đội trập trù [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down


bộ phận của cơ thể, có khả năng co dãn để làm các cơ quan khác cử động luyện tập cơ bụng hiện tượng căng cơ ở bắp chân sự co bóp của cơ tim Danh từ con [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down


The spring, or motive principle, machine, contrivance, artifice, occasion, opportunity; basis, root or germ; natural bent, fundamental quality.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Cơ, còn được gọi là bắp thịt, là một phần của hệ vận động. Mô cơ là một loại mô liên kết trong cơ thể động vật. Mô cơ gồm 3 loại: mô cơ vân, mô cơ tim, mô cơ trơn. Cơ vân, hay còn gọi là cơ vận động [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Cơ (Hán tự: 姬, Bính âm: Ji) là một họ của người Trung Quốc. Tuy chỉ xếp thứ 213 trong danh sách Bách gia tính nhưng đây là một trong họ có nguồn gốc cổ nhất của Trung Quốc, nó là họ của các vua nhà Ch [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Cơ trong tiếng Việt có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< Cờ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa