Ý nghĩa của từ Address là gì:
Address nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ Address. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Address mình

1

20 Thumbs up   17 Thumbs down

Address


Địa chỉ. | Bài nói chuyện, diễn văn. | Cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện. | Sự khéo léo, sự khôn ngoan. | Sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh. | : ''to pay one's addresses to a lady'' — tán [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

13 Thumbs up   11 Thumbs down

Address


Khi cầu thủ đã lấy thế đứng và chạm gậy xuống đất thì coi như “đã vào bóng”. Trong một chướng ngại, bạn đã vào bóng khi mà bạn đã lấy thế đứng. Khi vào bóng trong một bẫy cát hay một chướng ngại, bạn không được chạm đầu gậy xuống đất. [..]
Nguồn: golfparadise.com.vn (offline)

3

6 Thumbs up   5 Thumbs down

Address


Khi người chơi vào thế đứng, ướm gậy, bóng được đặt trên Tee chuẩn bị cú đánh. Trong các bẫy, bạn chỉ được phép vào thế đứng mà không được phép ướm đầu gậy xuống đất hoặc cát. [..]
Nguồn: sites.google.com

4

14 Thumbs up   14 Thumbs down

Address


Khi cầu thủ đã lấy thế đứng và chạm gậy xuống đất thì coi như “đã vào bóng”. Trong một chướng ngại, bạn đã vào bóng khi mà bạn đã lấy thế đứng. Khi vào bóng trong một bẫy cát hay một chướng ngại, bạn không được chạm đầu gậy xuống đất. Advice (Chỉ đạo):
Nguồn: golffami.com (offline)

5

13 Thumbs up   14 Thumbs down

Address


[ə'dres]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ địa chỉmy home /business address is 191 Hoang Van Thu Street địa chỉ nhà/cơ quan của tôi là 191 phố Hoàng Văn Thụ bài nói chuyện; bài diễn văn ( số nhiều) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Address


Là một danh từ. Nghĩa là địa chỉ, là một tập hợp bao gồm có số và các ký tự nhằm chỉ rõ ra vị trí của một nơi chốn nào đó. Một địa chỉ nhà thường sẽ có số nhà hoặc hẻm, tên đường, phường (xã), quận (huyện), thành phố (tỉnh), thậm chí là có cả tên quốc gia.
bao - 2018-10-09

7

13 Thumbs up   14 Thumbs down

Address


Khi cầu thủ đã lấy thế đứng và chạm gậy xuống đất thì coi như “đã vào bóng”. Trong một chướng ngại, bạn đã vào bóng khi mà bạn đã lấy thế đứng. Khi vào bóng trong một bẫy cát hay một chướng ngại, bạn không được chạm đầu gậy xuống đất.
Nguồn: agsports.com.vn (offline)

8

11 Thumbs up   13 Thumbs down

Address


| address address (ə-drĕsʹ) verb, transitive addressed, addressing, addresses 1. To speak to: addressed me in low tones. 2. To make a formal speech to. 3. To direct (a spoken o [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

9

10 Thumbs up   16 Thumbs down

Address


Khi người chơi vào thế đứng, ướm gậy, bóng được đặt trên Tee chuẩn bị cú đánh. Trong các bẫy, bạn chỉ được phép vào thế đứng mà không được phép ướm đầu gậy xuống đất hoặc cát.
Nguồn: tamdaogolf.com (offline)

10

7 Thumbs up   18 Thumbs down

Address


là danh từ trong tiếng anh.
1. địa chỉ, chi tiết nơi sống, làm việc..và nơi để có thể gửi thư.
ví dụ What's your name and address?. có nghĩa là tên và địa chỉ của bạn là gì?
Is that your home address? nghĩa là đây là địa chỉ nhà của bạn phải không?
Minhthuy123 - 2013-07-31





<< Vân Phong m >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa