Ý nghĩa của từ ót là gì:
ót nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ót. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ót mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

ót


dt (đph) Gáy: Tóc ót dài quá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ót". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ót": . át ắt. Những từ có chứa "ót": . ót ỏn thót đút lót bòn mót bót cót két chó [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ót


dt (đph) Gáy: Tóc ót dài quá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ót


Những bình luận hàng đầu thế giới và Việt Nam các mẹ nhé có những hình ảnh về
Ẩn danh - 2017-04-04

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ót


Gáy. | : ''Tóc '''ót''' dài quá.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

3 Thumbs up   5 Thumbs down

ót


gīvāpiṭṭhi (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< Julia bọt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa