Ý nghĩa của từ ứng dụng là gì:
ứng dụng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ ứng dụng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ứng dụng mình

1

10 Thumbs up   7 Thumbs down

ứng dụng


đgt. Đưa lí thuyết áp dụng và thực tiễn: ứng dụng các thành tựu khoa học ứng dụng kĩ thuật vào sản xuất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ứng dụng". Những từ có chứa "ứng dụng": . ứng dụng kh [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   4 Thumbs down

ứng dụng


đgt. Đưa lí thuyết áp dụng và thực tiễn: ứng dụng các thành tựu khoa học ứng dụng kĩ thuật vào sản xuất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

ứng dụng


Đưa lí thuyết áp dụng và thực tiễn. | : '''''Ứng dụng''' các thành tựu khoa học.'' | : '''''Ứng dụng''' kĩ thuật vào sản xuất.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   6 Thumbs down

ứng dụng


đem lí thuyết dùng vào thực tiễn ứng dụng kĩ thuật mới vào công tác chọn giống Đồng nghĩa: áp dụng, vận dụng Danh từ cái, điều được đem dù [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

4 Thumbs up   8 Thumbs down

ứng dụng


  • REDIRECT Khoa học ứng dụng
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    6

    4 Thumbs up   8 Thumbs down

    ứng dụng


    Phần mềm bạn có thể tải về để thêm chức năng, chẳng hạn như trò chơi, ứng dụng email, công cụ quét mã vạch và nhiều chức năng khác. Một số ứng dụng đã có trên điện thoại và bạn có thể tải về thêm nhiề [..]
    Nguồn: help.motorola.com





    << ủ dột ứng phó >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa