1 |
ở cữ(Khẩu ngữ) (phụ nữ) sinh đẻ (nói về khoảng thời gian nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng với những cách thức kiêng kị nhất định khi sinh con). Đồng nghĩa: nằm bếp, nằm ổ [..]
|
2 |
ở cữ Nói phụ nữ đẻ.
|
3 |
ở cữNói phụ nữ đẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở cữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ở cữ": . á khẩu á khôi á khôi ác ách ạch ái quốc ao ước ảo giác áo gối more... [..]
|
4 |
ở cữNói phụ nữ đẻ.
|
<< hàn ôn | bách niên giai lão >> |