1 |
ốm Mắc bệnh. | : '''''Ốm''' phải uống thuốc.''
|
2 |
ốmt. Mắc bệnh : ốm phải uống thuốc.
|
3 |
ốm(Phương ngữ) gầy con bé trông ốm quá!
|
4 |
ốmtanu (tính từ)
|
5 |
ốmt. Mắc bệnh : ốm phải uống thuốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ốm": . am AM ám ẵm âm ầm ẩm ấm. Những từ có chứa "ốm": . ốm ốm đòn ốm nhom ốm [..]
|
6 |
ốmBệnh là quá trình hoạt động không bình thường của cơ thể sinh vật từ nguyên nhân khởi thuỷ đến hậu quả cuối cùng. Bệnh có thể gặp ở người, động vật hay thực vật. Có rất nhiều nguyên nhân sinh ra bệnh, [..]
|
<< agency | Vân Phong >> |