Ý nghĩa của từ ốc sên là gì:
ốc sên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ốc sên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ốc sên mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ốc sên


Nh. Sên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốc sên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ốc sên": . A Xan ác cảm ác chiến ải quan áo quan áo quần ASEAN. Những từ có chứa "ốc sên" in its defini [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ốc sên


Nh. Sên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ốc sên


ốc sống ở cạn, hay ăn hại lá cây.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

ốc sên


clade Heterobranchia clade Euthyneura clade Panpulmonata clade Eupulmonata clade Stylommatophora Ốc sên hay ốc sên hoa (danh pháp khoa học: Achatina fulica) là loài động vật thân mềm sống trên cạn, t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< ẩm thực ý chí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa