1 |
ốc sênNh. Sên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốc sên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ốc sên": . A Xan ác cảm ác chiến ải quan áo quan áo quần ASEAN. Những từ có chứa "ốc sên" in its defini [..]
|
2 |
ốc sênNh. Sên.
|
3 |
ốc sênốc sống ở cạn, hay ăn hại lá cây.
|
4 |
ốc sênclade Heterobranchia
clade Euthyneura
clade Panpulmonata
clade Eupulmonata
clade Stylommatophora
Ốc sên hay ốc sên hoa (danh pháp khoa học: Achatina fulica) là loài động vật thân mềm sống trên cạn, t [..]
|
<< ẩm thực | ý chí >> |