1 |
ọp ẹp Hỏng, sắp đổ. | : ''Cái nhà này '''ọp ẹp''' lắm rồi.''
|
2 |
ọp ẹpHỏng, sắp đổ: Cái nhà này ọp ẹp lắm rồi.
|
3 |
ọp ẹpở trạng thái đã hư hỏng nhiều, đến mức các bộ phận trở nên lỏng lẻo, không còn gắn chặt với nhau, dễ sụp đổ bộ bàn ghế ọp ẹp chiếc thuyền nan ọp ẹp [..]
|
4 |
ọp ẹpHỏng, sắp đổ: Cái nhà này ọp ẹp lắm rồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ọp ẹp". Những từ có chứa "ọp ẹp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . đẹp ẹp thiên tài vẻ đẹp m [..]
|
<< bạn kim lan | ọc ạch >> |