1 |
ọc ạch Nói tiếng chuyển động trong bụng khi ăn không tiêu.
|
2 |
ọc ạchNói tiếng chuyển động trong bụng khi ăn không tiêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ọc ạch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ọc ạch": . ách ạch ái quốc ao ước ảo giác ắc qui [..]
|
3 |
ọc ạchNói tiếng chuyển động trong bụng khi ăn không tiêu.
|
4 |
ọc ạch(Khẩu ngữ) (xe cộ, máy móc) ở tình trạng sắp hư hỏng do các bộ phận bị lỏng ra, không còn khớp chặt với nhau, khi chạy phát ra tiếng kêu khô [..]
|
<< ọp ẹp | ỉa đùn >> |