1 |
ịn . | Tấm vải dài. | Mét, cuộn thành súc.
|
2 |
ịn(đph) d. Tấm vải dài 36 mét, cuộn thành súc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ịn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ịn": . an án Ayun ăn ân ẩn ấn ấn. Những từ có chứa "ịn": . An Định [..]
|
3 |
ịn(đph) d. Tấm vải dài 36 mét, cuộn thành súc.
|
<< ọi | bệch >> |