Ý nghĩa của từ ịn là gì:
ịn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ịn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ịn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ịn


. | Tấm vải dài. | Mét, cuộn thành súc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ịn


(đph) d. Tấm vải dài 36 mét, cuộn thành súc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ịn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ịn": . an án Ayun ăn ân ẩn ấn ấn. Những từ có chứa "ịn": . An Định [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ịn


(đph) d. Tấm vải dài 36 mét, cuộn thành súc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ọi bệch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa