1 |
bệch Nhợt nhạt. | : ''Nước da '''bệch'''.'' | : ''Mặt trắng bệch ra.''
|
2 |
bệcht. (Màu trắng) nhợt nhạt. Nước da bệch. Mặt trắng bệch ra. // Láy: bềnh bệch (ý mức độ ít).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bệch": . bách bạch bạc [..]
|
3 |
bệcht. (Màu trắng) nhợt nhạt. Nước da bệch. Mặt trắng bệch ra. // Láy: bềnh bệch (ý mức độ ít).
|
4 |
bệch(màu sắc) bị phai, bị nhạt đi và ngả sang màu trắng nhợt trắng bệch mặt tái bệch
|
<< ịn | ấy >> |