Ý nghĩa của từ ỉu xìu là gì:
ỉu xìu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ỉu xìu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ỉu xìu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỉu xìu


Nh. ỉu, ngh. 2.
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỉu xìu


Nh. ỉu, ngh. 2.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỉu xìu


(Khẩu ngữ) ỉu đến mức xẹp hẳn xuống, rũ hẳn xuống, không thể tươi lên được bánh đa ỉu xìu giọng ỉu xìu xìu mặt ỉu xìu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ễnh ruột ỉu xịu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa