1 |
ỉu xìuNh. ỉu, ngh. 2.
|
2 |
ỉu xìuNh. ỉu, ngh. 2.
|
3 |
ỉu xìu(Khẩu ngữ) ỉu đến mức xẹp hẳn xuống, rũ hẳn xuống, không thể tươi lên được bánh đa ỉu xìu giọng ỉu xìu xìu mặt ỉu xìu [..]
|
<< ễnh ruột | ỉu xịu >> |