1 |
ềnh . Ở tư thế nằm dài thẳng ra, choán nhiều chỗ, trông không đẹp mắt. | : ''Nằm '''ềnh''' ra.'' | : ''Lăn '''ềnh''' ra khóc.''
|
2 |
ềnht. (kng.). Ở tư thế nằm dài thẳng ra, choán nhiều chỗ, trông không đẹp mắt. Nằm ềnh ra. Lăn ềnh ra khóc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ềnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ềnh": . a [..]
|
3 |
ềnht. (kng.). Ở tư thế nằm dài thẳng ra, choán nhiều chỗ, trông không đẹp mắt. Nằm ềnh ra. Lăn ềnh ra khóc.
|
4 |
ềnh(Khẩu ngữ) ở tư thế nằm dài thẳng ra, choán nhiều chỗ, trông không đẹp mắt nằm ềnh ra đất thằng bé lăn ềnh ra ăn vạ
|
<< ếm | ống khói >> |