Ý nghĩa của từ ống khói là gì:
ống khói nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ống khói. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ống khói mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ống khói


Ống để thông khói. | : '''''Ống khói''' nhà máy.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ống khói


d. 1. ống để thông khói : ống khói nhà máy. 2. (đph). Nh. Thông phong.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống khói". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ống khói": . An Khê an nghỉ ăn chơi âm [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ống khói


d. 1. ống để thông khói : ống khói nhà máy. 2. (đph). Nh. Thông phong.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ống khói


ống để dẫn cho khói, bụi thoát lên cao ống khói nhà máy
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ống khói


dhūmanetta (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< ềnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa