1 |
ống khói Ống để thông khói. | : '''''Ống khói''' nhà máy.''
|
2 |
ống khóid. 1. ống để thông khói : ống khói nhà máy. 2. (đph). Nh. Thông phong.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống khói". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ống khói": . An Khê an nghỉ ăn chơi âm [..]
|
3 |
ống khóid. 1. ống để thông khói : ống khói nhà máy. 2. (đph). Nh. Thông phong.
|
4 |
ống khóiống để dẫn cho khói, bụi thoát lên cao ống khói nhà máy
|
5 |
ống khóidhūmanetta (trung)
|
<< ềnh | ủ >> |