1 |
ề à Trgt. Dềnh dàng, mất thì giờ. | : ''Người ta đã giục đi mà vẫn cứ nói '''ề à''' mãi.''
|
2 |
ề àtt. trgt. Dềnh dàng, mất thì giờ: Người ta đã giục đi mà vẫn cứ nói ề à mãi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ề à". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ề à": . ai ai ào ào [..]
|
3 |
ề àtt. trgt. Dềnh dàng, mất thì giờ: Người ta đã giục đi mà vẫn cứ nói ề à mãi.
|
4 |
ề à(giọng nói, tiếng khóc) trầm và cố ý kéo dài ề à kể lể giọng nói ề à
|
<< ếch nhái | ỉa >> |