1 |
ế1. chỉ tình trạng không có người yêu, không có vợ/chồng trong một thời gian lâu dài 2. chỉ việc một người không lập được gia đình dù tuổi đã nhiều 3. chỉ việc hàng hóa không bán được, không có khách mua. nhà hàng không có khách đến ăn...
|
2 |
ết. 1. Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. 2. Không ai chuộng đến: ế vợ, ế chồng. ẩM Nh. ế: Hàng hóa ế ẩm.
|
3 |
ế
|
4 |
ế Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. | Không ai chuộng đến. | : '''''Ế''' vợ, '''ế''' chồng.''
|
5 |
ết. 1. Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. 2. Không ai chuộng đến: ế vợ, ế chồng.ẩM Nh. ế: Hàng hóa ế ẩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ế": . a à [..]
|
6 |
ế(hàng hoá) bị đọng lại do không có hoặc chỉ ít người mua, ít người yêu cầu ế hàng nhà hàng ế khách Trái nghĩa: ăn kh&a [..]
|
<< Vị | thanh thản >> |