Ý nghĩa của từ Vị là gì:
Vị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ Vị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Vị mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Vị


Đặc tính của thức ăn, thức uống gây một cảm giác nào đó vào lưỡi. | : '''''Vị''' ngọt,.'' | : '''''Vị''' cay.'' | : ''Ăn lấy '''vị''', chứ ai lấy bị mà mang. (tục ngữ)'' | Vật dùng làm thuốc đông y. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Vị


1 dt 1. Đặc tính của thức ăn, thức uống gây một cảm giác nào đó vào lưỡi: Vị ngọt, Vị cay; ăn lấy vị, chứ ai lấy bị mà mang (tng). 2. Vật dùng làm thuốc đông y: Cay đắng chàng ôi, vị quế chi (HXHương) [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Vị


1 dt 1. Đặc tính của thức ăn, thức uống gây một cảm giác nào đó vào lưỡi: Vị ngọt, Vị cay; ăn lấy vị, chứ ai lấy bị mà mang (tng). 2. Vật dùng làm thuốc đông y: Cay đắng chàng ôi, vị quế chi (HXHương). 2 dt Từ dùng trong đông y để chỉ dạ dày: Thuốc bổ vị. 3 đgt 1. Phụ thuộc vào: Thần cũng vị tiền (tng). 2. Nể nang: Người trên vị, kẻ dưới nể (tng). [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Vị


từ dùng để chỉ từng người có danh hiệu hoặc chức vị, với ý kính trọng các vị đại biểu vị quan thanh liêm Danh từ dạ dày (theo cách gọi trong đ&oc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Vị


Not yet, the future.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Vị


Rasa (S). Taste, flavour, the sense of taste. One of the six sensations.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Vị


Vị giác là một hình thức cảm nhận hóa học trực tiếp. Vị giác là một trong năm giác quan của con người. Khái niệm vị giác đề cập đến khả năng phát hiện mùi vị của các chất như thực phẩm, một số khoáng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Vị


Mùi là một trong số 12 chi của Địa chi, thông thường được coi là địa chi thứ tám, đứng trước nó là Ngọ, đứng sau nó là Thân. Tháng Mùi trong nông lịch là tháng sáu âm lịch. Về thời gian thì giờ Mùi tư [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< đèo ế >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa