1 |
ẽo ẹt Nói tiếng đòn gánh dưa lên đưa xuống trên vai. | : ''Sáng nào cô ta cũng '''ẽo ẹt''' gánh hàng ra chợ cho mẹ.''
|
2 |
ẽo ẹttrgt. Nói tiếng đòn gánh dưa lên đưa xuống trên vai: Sáng nào cô ta cũng ẽo ẹt gánh hàng ra chợ cho mẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẽo ẹt". Những từ có chứa "ẽo ẹt" in its definition in Vietn [..]
|
3 |
ẽo ẹt(Ít dùng) như kẽo kẹt.
|
4 |
ẽo ẹttrgt. Nói tiếng đòn gánh dưa lên đưa xuống trên vai: Sáng nào cô ta cũng ẽo ẹt gánh hàng ra chợ cho mẹ.
|
<< ngập ngừng | ắt >> |